đầu xanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầu xanh+
- Youth youthfulness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đầu xanh"
- Những từ có chứa "đầu xanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cress green azure green deuteranopic blue-blind bright blue cobalt blue viridescent verdant cocozelle more...
Lượt xem: 634